What (Cái gì)

  • What are you doing? - I am reading a book.

Bạn đang làm gì? - Tôi đang đọc sách.

  • What are you going to have? - I am going to have a sandwich.

Bạn sẽ dùng gì? - Tôi sẽ ăn bánh mì kẹp.

  • What are you thinking about? - I am thinking about my mom.

Bạn đang nghĩ gì? - Tôi đang nghĩ về mẹ tôi.

  • What are your hobbies? - My hobbies are reading and writing.

Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích đọc sách và viết lách.

  • What can I do for you? - I would like to book a table.

Tôi có thể giúp gì được cho bạn? - Tôi muốn đặt bàn.

Nguồn ảnh Internet
Nguồn ảnh Internet

xoivotv | 90phut | mitom tv1 | xem lại bóng đá | banthang | Xoilac tv | xem lại bóng đá | thevang tv | bong da truc tiep | bongdatructuyen | xemlai |