Đoạn văn ngắn về thành phố trong tương lai bằng tiếng Anh (mẫu 8)

Tiếng Anh

About a hundred years from now, my city will become very modern. As I imagine, it will be a safe city and a very green environment. Everyone has a job, so the unemployment rate and crime rate will also decrease significantly. Everyone in the city lives together peacefully, without violence, and there are no horrifying murders like today. Furthermore, instead of burning fossil fuels to produce energy, people completely use alternatives such as wind and solar energy. Electric vehicles and modern public transportation will replace current vehicles to reduce traffic congestion and air pollution. Trees and flowers will be planted throughout the city, and the streets will always be clean. In addition, deforestation will disappear and endangered species will be thoroughly preserved. If what I’m imagining actually happens, life in the future will be much better.


Tiếng Việt

Khoảng một trăm năm nữa, thành phố của tôi sẽ trở nên rất hiện đại. Theo như tôi tưởng tượng, đó sẽ là một thành phố an toàn và môi trường rất xanh. Tất cả mọi người đều có việc làm, từ đó tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ tội phạm cũng sẽ giảm đáng kể. Tất cả mọi người trong thành phố đều sống với nhau ôn hoà, không bạo lực, không xảy ra các vụ án mạng kinh hoàng như hiện nay. Hơn nữa, thay vì đốt các nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng, người ta hoàn toàn sử dụng các phương án thay thế như gió và năng lượng mặt trời. Xe điện và các phương tiện công cộng hiện đại sẽ thay thế các phương tiện hiện tại để làm giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí. Cây cối và hoa sẽ được trồng khắp các tuyến đường trong thành phố, và đường phố sẽ luôn sạch sẽ. Ngoài ra, nạn phá rừng sẽ biến mất và các loài vật nguy cấp sẽ được bảo tồn triệt để. Nếu những điều tôi đang tưởng tượng thực sự xảy ra, cuộc sống trong tương lai sẽ tốt đẹp hơn rất nhiều.


xoivotv | 90phut | mitom tv1 | xem lại bóng đá | banthang | Xoilac tv | xem lại bóng đá | thevang tv | bong da truc tiep | bongdatructuyen | xemlai |