Bài tham khảo số 9
Bài thơ Mùa xuân của Thanh Hải là một trong những đề tài truyền thống trong thơ ca dân tộc về mùa xuân. Tác giả đã tạo ra một bài thơ xuân đẹp, với tình cảm sâu nặng về tình yêu đất nước và quê hương. Bài thơ thể hiện sự trưởng thành của một nhà thơ tài năng, không chỉ vì những hình ảnh mùa xuân đẹp ở Huế được miêu tả mơ màng, mà còn vì niềm đam mê và lòng tận tụy sáng cháy của tác giả. Bài thơ cũng cho thấy sự khác biệt giữa những người mong muốn góp phần vào những thành tựu lớn lao trong cuộc sống và những người muốn dâng hiến cho đời những điều đơn giản và ý nghĩa, điều này được thể hiện rõ ràng nhất trong ba khổ thơ cuối của bài thơ.
Bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" được sáng tác vào năm 1980, thời điểm tác giả đang lâm vào hoàn cảnh khó khăn vì căn bệnh hiểm nghèo. Thi phẩm này giống như một bản tổng kết, thể hiện khát khao mãnh liệt và cháy bỏng của nhà thơ. Tác giả đã sử dụng mọi giác quan để đón nhận vẻ đẹp của thiên nhiên và đất trời bằng tình yêu thiên nhiên, và từ đó thể hiện niềm tự hào về sự đổi thay của đất nước. Tiếp đó, ở ba khổ thơ cuối, tác giả đã thể hiện ước nguyện cống hiến qua những vần thơ thiết tha và cảm động.
"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến"
Tác giả đã sử dụng đại từ "ta" kết hợp với cấu trúc ngữ pháp "Ta làm... Ta nhập" để trực tiếp diễn tả khát khao chân thành. Từ "tôi" đã được sử dụng trong khổ thơ đầu tiên "Tôi đưa tay tôi hứng" và đã được chuyển đổi thành "ta" để bộc lộ những ước nguyện đơn giản và chân thành nhất: làm một con chim hót vang, làm cho một cành hoa nở rộ, và làm nốt trầm tạo ra những âm vang đầy cảm xúc. Việc sử dụng đại từ "ta" đã tạo ra sự hài hòa và xóa bỏ ranh giới giữa tác giả và độc giả. Tác giả Thanh Hải đã lặp lại cụm từ "ta làm" hai lần và "ta nhập" để khẳng định sự lựa chọn của mình. Những đối tượng mà tác giả muốn thể hiện như con chim, cành hoa, nốt trầm đều rất nhỏ bé và giản dị, nhưng lại mang ý nghĩa đẹp đẽ đối với cuộc sống của con người. Sắc màu và âm thanh là những yếu tố không thể thiếu để tạo nên cuộc sống rực rỡ và tràn đầy sức sống. Tác giả Thanh Hải đã sử dụng hình ảnh thân thuộc, gần gũi nhằm thể hiện mong muốn khiêm tốn nhưng vô cùng cao đẹp của mình, và tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa cá nhân và cộng đồng. Cuộc sống sẽ trở nên vô vị và buồn tẻ nếu thiếu tiếng hót líu lo của chú chim bé nhỏ, hoặc sắc màu của những nhành hoa, hoặc những giai điệu đầy cảm xúc
"Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
Dù là tuổi hai mươi
Dù là khi tóc bạc"
Nhà thơ đã chọn "Một mùa xuân nho nhỏ" làm nhan đề cho tác phẩm của mình, và đây là một cách nhấn mạnh ước muốn và khát vọng của tác giả. Trong những năm cuối đời khi đối đầu với bệnh tật, Thanh Hải muốn hóa thân thành "Một mùa xuân nho nhỏ" để góp phần làm đẹp thêm mùa xuân của thiên nhiên và đất nước, với nguyện vọng cống hiến thầm lặng và không ồn ào. Từ "nho nhỏ" và "lặng lẽ" đã nổi bật ý nghĩa của sự cống hiến và hy sinh, và mùa xuân của đất nước được tạo nên từ những mùa xuân bình dị và ý nghĩa như vậy. Cấu trúc câu "Dù là... Dù là..." cùng hai hình ảnh "tuổi hai mươi" và "khi tóc bạc" đã thể hiện sự bền vững theo thời gian của khát vọng cống hiến và hy sinh thầm lặng.
Nhà thơ Thanh Hải có một triết lý sống giản đơn, nhưng đời ông đã để lại những đóng góp ý nghĩa cho cách mạng và những người thân yêu. Sự khẳng định này lại khiến ta cảm động hơn khi triết lý ấy được xác nhận một lần nữa trong những ngày cuối cùng của ông, khi ông sáng tác bài thơ trên giường bệnh, chỉ cách ngày ông qua đời một tháng. Dù là ở tuổi trẻ cháy bỏng hay khi đã già, Thanh Hải luôn cẩn trọng với mùa xuân nho nhỏ của cuộc đời mình để đóng góp vào mùa xuân của đất nước. Triết lý này không chỉ được chứng minh bằng cuộc đời của nhà thơ mà còn được lớp lớp thế hệ truyền lại. Đó chính là lý tưởng sống giản dị nhưng cao đẹp của Thanh Hải. Ngày nay, nhiều người trẻ có thể cảm thấy chán nản và cô đơn trong cuộc sống hiện đại, nhưng hy vọng rằng họ có thể tìm thấy sự thanh thản trong tâm hồn và ý nghĩa của bản thân. Cuối cùng, bài thơ kết thúc bằng những giai điệu dân ca Huế ngọt ngào, trữ tình và đằm thắm:
"Mùa xuân ta xin hát
Câu Nam ai, Nam bình
Nước non ngàn dặm mình
Nước non ngàn dặm tình
Nhịp phách tiền đất Huế"
Trong những năm cuối đời đấu tranh với bệnh tật, nhà thơ đã hát ca vang tiếng những giai điệu dân ca quen thuộc của quê hương. Bản nhạc "Nam ai" buồn đau, gợi nhớ về những năm tháng khó khăn trong lịch sử dân tộc được kết hợp với giai điệu êm ái của "Nam bình", truyền tải tới người đọc cảm giác ấm áp và yên bình hiện tại của đất nước. Ca khúc đã thể hiện tình yêu đối với quê hương và đất nước của nhà thơ. Giai điệu dịu ngọt kết hợp với "nhịp phách tiền" tươi vui, kết thúc bài thơ nhưng vẫn lưu lại âm vang về cuộc sống mới và sự sống của dân tộc, được thể hiện thông qua câu hát: "Nước non ngàn dặm mình - Nước non ngàn dặm tình". Tác phẩm thơ thành công này đã truyền tải thành công lý tưởng cùng khát vọng nhân văn trong tâm hồn nhà thơ thông qua sự kết hợp giữa những câu thơ giàu nhạc điệu, ngắt nhịp linh hoạt và mong muốn sâu sắc. Tác giả đã sử dụng nhiều kỹ thuật nghệ thuật như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ,... kết hợp với ngôn ngữ và hình ảnh thơ để thể hiện sự chân thành và tiếng lòng đối với thiên nhiên và đất nước.
Ba khổ thơ cuối mang lại cho người đọc cảm nhận về sự tươi đẹp của mùa xuân trong thiên nhiên và suy tư về mùa xuân của đất nước. Ngoài ra, bằng triết lý sống ý nghĩa, bài thơ còn để lại dư âm lắng đọng. Với những câu thơ ngắn gọn, chân thành và sử dụng các biện pháp tu từ như phép điệp và ẩn dụ cùng hình ảnh thơ bình dị, bài thơ gợi lên khát khao được trở thành một mùa xuân khiêm nhường, hòa nhập vào mùa xuân tuyệt vời của đất nước. Bài thơ cũng cho thấy rằng mỗi người chúng ta có thể trở thành một mùa xuân nhỏ bé của đất nước khi chúng ta cố gắng vươn lên và tìm niềm vui và ý nghĩa trong công việc và học tập của mình.