Top 7 Công dụng, lưu ý khi sử dụng Levodropropizine
Levodropropizine là tên của một hoạt chất, được bào chế thành dược phẩm để điều trị ho. Nắm được những thông tin của dược phẩm sẽ giúp bạn tránh được việc sử ... xem thêm...dụng sai cách. Hãy cùng Toplist tìm hiểu những điều cần biết về Levodropropizine nhé!
-
Levodropropizine là một loại dược phẩm dùng để điều trị các triệu chứng ho như ho khan, ho đờm và ho do viêm họng. Nó thuộc vào nhóm dược phẩm chống ho, chủ yếu hoạt động bằng cách làm giảm kích ứng của các cơ quan thở và giảm cảm giác ho. Levodropropizine cũng được dùng để điều trị viêm phế quản cấp và mãn tính. Levodropropizine có thể được bào chế ở dạng viên nén hoặc siro với tác dụng tương đương nhau.
Mô tả sản phẩm cụ thể như sau:
- Tên dược liệu gốc (Hoạt chất): Levodropropizine
- Loại dược phẩm: Dược phẩm giảm ho tác dụng ngoại biên
- Dạng sản phẩm và hàm lượng
- Viên nén 60 mg
- Siro uống 30 mg/5 ml
-
Levodropropizine là một loại dược phẩm được sử dụng trong điều trị các triệu chứng ho do kích ứng và viêm của hệ thống hô hấp trên. Dưới đây là một số thông tin cụ thể và chi tiết về công dụng của Levodropropizine:
- Chống ho: Levodropropizine có khả năng làm giảm cảm giác ho và tăng cường khả năng kiểm soát ho. Sản phẩm hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các cơ cổ họng và tạo ra tác động ức chế trên tâm thần trung ương. Điều này giúp làm giảm cảm giác ho và giúp giảm mức độ và tần suất ho.
- Làm giảm sự kích ứng của niêm mạc hô hấp: Levodropropizine có tác động làm giảm sự kích ứng và viêm của niêm mạc đường hô hấp. Điều này giúp làm giảm các triệu chứng như sưng, đau và viêm trong họng và phế quản.
- Tác động chống viêm: Levodropropizine có khả năng có tác dụng chống viêm trong quá trình mô của niêm mạc đường hô hấp. Điều này giúp giảm sự viêm nhiễm và giảm các triệu chứng liên quan.
- Tác dụng an thần: Levodropropizine có tác dụng an thần nhẹ, giúp làm giảm cảm giác khó chịu và kích thích khi ho.
- Tác dụng kéo dài: Levodropropizine có thể kéo dài thời gian giữa các cơn ho và giúp giảm tần suất ho. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và sự thoải mái của bệnh nhân.
- Hiệu quả trong nhiều loại ho: Levodropropizine được sử dụng trong điều trị các loại ho không sản sinh đào thải nhầy hoặc một lượng nhầy rất ít. Nó có thể hữu ích trong điều trị ho do viêm phổi, hen suyễn, viêm xoang, viêm thanh quản và viêm họng.
-
Liều lượng: Liều lượng của Levodropropizine sẽ được chỉ định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thông thường, liều khuyến nghị là 60 mg đến 120 mg mỗi ngày, chia làm 1-3 lần sử dụng.
Đối với Levodropropizine dạng siro, người bệnh nên uống khi bụng rỗng hoặc làm theo các hướng dẫn ghi trên bao bì sản phẩm. Nếu không chắc chắn về cách sử dụng, bạn hãy liên hệ với dược sĩ/ bác sĩ, không tự ý dùng sản phẩm. Bởi vì trong từng trường hợp, liều lượng cần thiết sẽ khác nhau, cụ thể như sau:
- Liều dùng thông thường để giảm ho cho người lớn: Sử dụng 60mg/lần, dùng 1 – 3 lần/ngày.
- Liều dùng cho trẻ em trên 2 tuổi: Dùng liều 1mg/kg/lần, dùng 1 – 3 lần/ngày
- Liều dùng cho trẻ trên 12 tuổi: Sử dụng 60mg/lần, dùng 1 – 3 lần/ngày
Lưu ý, dù được dùng với liều lượng và đối tượng như thế nào thì bệnh nhân cũng không kéo dài thời gian uống sản phẩm quá 7 ngày. Việc làm này sẽ dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn, cũng như ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của bệnh nhân. Ngoài ra, liều lượng của sản phẩm sẽ còn phụ thuộc rất nhiều vào tình trạng bệnh của mỗi người.
-
Có một thực tế là không phải người dùng nào cũng gặp các tác dụng phụ do dược phẩm mang lại, hầu hết các phản ứng hiếm gặp đều có tính chất khá nghiêm trọng. Các tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Levodropropizine trong thời gian dài bao gồm:
- Buồn nôn và nôn
- Đau tức ngực
- Đau bụng, tiêu chảy
- Hay cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ
- Chóng mặt, nhức đầu, giảm tập trung
- Đánh trống ngực (nhịp tim đập nhanh bất thường).
Còn một số tác dụng phụ của Levodropropizine mang tính chủ quan chưa được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ ngay khi cảm nhận được những thay đổi không mong muốn trong thời gian dùng sản phẩm.
Cảnh báo: Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Levodropropizine, đặc biệt là khi có tiền sử dị ứng với sản phẩm này hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm. Ngoài ra, nếu các triệu chứng ho không cải thiện sau khi sử dụng Levodropropizine trong một thời gian dài hoặc có các triệu chứng khác như sốt, khó thở, ho kèm theo đờm màu vàng hoặc xanh, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
-
Trước khi sử dụng Levodropropizine, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần biết. Dưới đây là những thông tin chi tiết về những điều cần lưu ý trước khi sử dụng sản phẩm này:
- Thông báo cho bác sĩ: Trước khi bắt đầu sử dụng Levodropropizine, bạn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các vấn đề sức khỏe hiện tại và quá khứ của bạn, bao gồm cả các bệnh lý, dị ứng, và các dược phẩm đang sử dụng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe của bạn và đưa ra quyết định sử dụng Levodropropizine phù hợp.
- Dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn đối với Levodropropizine hoặc các thành phần khác của sản phẩm, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Dị ứng có thể bao gồm các triệu chứng như phát ban da, ngứa, sưng môi mặt hoặc khó thở.
- Trẻ em và người cao tuổi: Levodropropizine không được khuyến nghị sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ. Đối với người cao tuổi, bác sĩ cũng có thể điều chỉnh liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của từng người.
- Suy gan và suy thận: Nếu bạn có bệnh suy gan hoặc suy thận nặng, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng Levodropropizine. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc đưa ra các biện pháp đặc biệt để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Levodropropizine.
- Tương tác: Levodropropizine có thể tương tác với một số loại dược phẩm khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại dược phẩm đang sử dụng, bao gồm cả kê đơn, không kê đơn và các sản phẩm thảo dược. Bác sĩ sẽ kiểm tra tương tác và đưa ra hướng dẫn sử dụng phù hợp.
- Công việc và hoạt động thường ngày: Levodropropizine có thể gây buồn ngủ và làm giảm tập trung. Nếu bạn thấy bất kỳ tác động này, hãy hạn chế việc tham gia vào các hoạt động yêu cầu sự tập trung cao như lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm.
- Mang thai và cho con bú: Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Levodropropizine. Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Levodropropizine đối với thai nhi và sữa mẹ, do đó, bác sĩ sẽ đánh giá rủi ro và lợi ích trước khi quyết định sử dụng.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc nhà dược để biết thêm thông tin và hướng dẫn cụ thể về việc sử dụng Levodropropizine trong trường hợp của bạn.
-
Levodropropizine khi dùng vượt quá liều khuyến cáo sẽ không mang lại hiệu quả cải thiện triệu chứng ho và có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng hơn. Vì vậy, trong trường hợp vô tình sử dụng Levodropropizine quá liều, quan trọng là bạn nên mang theo đựng vỏ hộp hoặc bao bì của sản phẩm và đến bệnh viện để được các chuyên gia y tế thăm khám và điều trị. Quá liều Levodropropizine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như buồn ngủ quá mức, chóng mặt, nhịp tim không đều hoặc khó thở. Việc xử lý quá liều cần được thực hiện một cách nhanh chóng và chính xác để đảm bảo an toàn.
Đặc biệt, bạn không nên tự ý cung cấp Levodropropizine cho người khác, dù họ có triệu chứng ho và tình trạng sức khỏe tương tự. Hành động này có thể gây ra tình trạng sử dụng quá liều và tiềm ẩn nguy cơ nguy hiểm cho người đó.
Nếu bạn quên một hoặc một vài liều Levodropropizine, hãy tiếp tục sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ và sau đó thảo luận với chuyên gia y tế về việc sử dụng liều bổ sung nếu cần. Điều quan trọng là bạn không nên tự ý ngừng hoặc thay đổi liều lượng Levodropropizine mà không có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế. Việc này có thể gây ra các tác dụng không mong muốn và đáng nguy hiểm. Luôn tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Levodropropizine.
-
Tương tác là khi một loại dược phẩm tác động đến tác dụng của một loại dược phẩm khác khi được sử dụng cùng một lúc. Đối với Levodropropizine, dưới đây là một số tương tác quan trọng cần lưu ý:
Dược phẩm ức chế thần kinh trung tâm: Levodropropizine có tác dụng gây buồn ngủ và có thể tăng tác dụng của các sản phẩm ức chế thần kinh trung tâm khác như dược phẩm an thần, chống lo âu, gây mê, và giảm đau mạnh. Khi sử dụng Levodropropizine cùng với các loại dược phẩm này, người dùng cần tuân thủ liều lượng được chỉ định và lưu ý đến tác dụng phụ có thể gây buồn ngủ và tác dụng tăng cường của dược phẩm ức chế thần kinh trung tâm.
Dược phẩm chống co giật: Levodropropizine có thể tương tác với Dược phẩm chống co giật như phenytoin, carbamazepine, và phenobarbital. Tương tác này có thể làm giảm hiệu quả của dược phẩm chống co giật, do đó, người dùng cần thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng Levodropropizine nếu đang dùng sản phẩm chống co giật và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
Dược phẩm kháng histamine H1: Levodropropizine có tác dụng chống ho và có thể tương tác với kháng histamine H1 như cetirizine, loratadine và diphenhydramine. Tuy nhiên, tương tác này thường là nhẹ và không gây tác dụng phụ đáng kể. Tuy vậy, người dùng nên thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng Levodropropizine nếu đang dùng kháng histamine H1 để được tư vấn cụ thể.
Dược phẩm ức chế men chuyển đổi monoamine oxidase (MAOIs): Levodropropizine nên được sử dụng cẩn thận khi kết hợp với MAOIs, một loại dược phẩm được sử dụng để điều trị trầm cảm. Kết hợp sử dụng Levodropropizine với MAOIs có thể gây tăng nồng độ serotonin trong cơ thể, gây ra tình trạng giao cảm nguy hiểm. Do đó, bệnh nhân không nên sử dụng Levodropropizine trong vòng 2 tuần sau khi ngừng dùng MAOIs.