Top 8 Công dụng, lưu ý khi dùng Trimetazidin

Khi nói đến sức khỏe tim mạch, Trimetazidin đã từ lâu được biết đến là một công cụ quan trọng trong việc quản lý và điều trị các vấn đề liên quan đến tim. Tuy ... xem thêm...

  1. Trimetazidin (TMZ) là một loại dược phẩm được sử dụng chủ yếu để điều trị các tình trạng liên quan đến tim mạch, đặc biệt là đau thắt ngực. Sản phẩm hoạt động bằng cách cải thiện quá trình chuyển hóa các axit béo, giúp cơ thể sử dụng oxy hiệu quả hơn. Nhờ đó, Trimetazidin tăng cường lưu lượng máu đến tim và hạn chế sự biến đổi nhanh chóng của huyết áp, giúp giảm đau ngực do các mạch máu bị tắc nghẽn. Hơn nữa, Trimetazidin còn có khả năng cải thiện hiệu suất tổng thể ở những bệnh nhân mắc các bệnh liên quan đến tim. Trimetazidin đã được chấp thuận sử dụng trong liệu pháp điều trị đau thắt ngực tại Châu Âu, nhưng chưa được chấp thuận ở Hoa Kỳ. Điều này phản ánh sự khác biệt trong quy định và sự thận trọng của các cơ quan y tế tại các khu vực khác nhau trên thế giới.


    Về khía cạnh thể thao, Cơ quan chống doping thế giới (WADA) đã cấm sử dụng Trimetazidin trong tất cả các môn thể thao kể từ năm 2014. Sản phẩm này được xếp vào nhóm “chất điều biến hormone và chuyển hóa”, nhóm sản phẩm cấm đối với vận động viên vì khả năng cải thiện chức năng tim, mang lại lợi thế không công bằng khi thi đấu. Thực tế, một số vận động viên Olympic đã bị phát hiện dương tính với Trimetazidin, cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề này trong thể thao chuyên nghiệp.


    Trimetazidin được sản xuất và lưu hành trên thị trường với các dạng và hàm lượng khác nhau, bao gồm:

    • Viên nén bao phim 20mg
    • Dung dịch uống đếm giọt 20mg/ml, chai 60ml
    • Viên nén bao phim giải phóng kéo dài (MR) 35mg

    Các dạng bào chế này mang lại sự linh hoạt trong việc sử dụng và điều chỉnh liều lượng phù hợp với từng bệnh nhân và tình trạng cụ thể, đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và an toàn.

    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)

  2. Trimetazidin là một loại dược phẩm thuộc nhóm trị đau thắt ngực, được sử dụng để hỗ trợ điều trị cho các bệnh nhân đau thắt ngực ổn định khi các biện pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả mong muốn hoặc bệnh nhân không dung nạp được các liệu pháp khác. Sản phẩm này có tác dụng bảo vệ các tế bào cơ tim trong suốt thời gian thiếu máu, giúp giảm thiểu tổn thương tim và cải thiện tình trạng của bệnh nhân. Tuy nhiên, Trimetazidin không được kê đơn ngay từ đầu mà chỉ được thêm vào liệu trình điều trị khi các phương pháp khác không đạt hiệu quả tốt.


    Quan trọng là, Trimetazidin tuyệt đối không được sử dụng cho người đang lên cơn đau thắt ngực cấp tính, nhồi máu cơ tim, hoặc điều trị khởi đầu cho bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định. Điều này nhằm tránh các nguy cơ tiềm ẩn và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong các tình huống cấp cứu.


    Ngoài việc điều trị đau thắt ngực, Trimetazidin còn được sử dụng để hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến mạch máu như rối loạn thị lực, chứng chóng mặt, ù tai và tổn thương mạch máu ở võng mạc. Tuy nhiên, CHMP đã khuyến cáo không nên sử dụng Trimetazidin cho các mục đích này, vì lợi ích của sản phẩm chưa được chứng minh rõ ràng là vượt trội so với những nguy cơ có thể gặp phải.

    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
  3. Chỉ định: Trimetazidin được chỉ định sử dụng trong một số trường hợp cụ thể liên quan đến các vấn đề về tim mạch và tuần hoàn. Cụ thể, dược phẩm được sử dụng để điều trị bệnh tim do thiếu máu cục bộ, giúp đề phòng các di chứng của nhồi máu cơ tim biểu hiện qua các cơn đau thắt ngực. Ngoài ra, Trimetazidin còn có tác dụng trong việc điều trị các bệnh rối loạn thị giác do nguyên nhân tuần hoàn và hỗ trợ điều trị các triệu chứng chóng mặt, ù tai, thường liên quan đến các vấn đề về mạch máu.


    Chống chỉ định: Tuy nhiên, Trimetazidin có một số chống chỉ định quan trọng. Dược phẩm không được sử dụng cho những người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm, đặc biệt là Trimetazidin. Bệnh nhân Parkinson hoặc những người có triệu chứng Parkinson, run rẩy, hội chứng chân không yên và các rối loạn vận động tương tự cũng không nên sử dụng sản phẩm này. Ngoài ra, những bệnh nhân suy thận nặng, có độ thanh thải creatinin (Cr) dưới 30 ml/phút, cũng được khuyến cáo không sử dụng Trimetazidin do nguy cơ tăng tích lũy sản phẩm và tác dụng phụ.

    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
  4. Cách dùng: Trimetazidin được sử dụng qua đường uống và nên dùng kèm với bữa ăn để giảm thiểu khả năng gây kích ứng dạ dày.


    Liều dùng thông thường:

    • Uống mỗi lần 1 viên (20mg), 3 lần mỗi ngày.
    • Đối với bệnh nhân suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinin 30 - 60 ml/phút): Uống mỗi lần 1 viên (20mg), 2 lần mỗi ngày vào buổi sáng và buổi tối.
    • Đối với bệnh nhân cao tuổi: Người lớn tuổi thường nhạy cảm hơn với Trimetazidin do sự suy giảm chức năng thận theo tuổi tác. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều dùng phù hợp cho bệnh nhân cao tuổi.
    • Đối với trẻ em: Hiện tại, độ an toàn và tính hiệu quả của Trimetazidin đối với bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được xác định rõ ràng. Vì vậy, cần đặc biệt thận trọng và nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng dược phẩm cho nhóm đối tượng này.
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
  5. Trimetazidin có thể gây ra nhiều tác dụng phụ khác nhau, tùy thuộc vào từng cá nhân. Các phản ứng thông thường, có thể xảy ra ở 1 trên 10 người, bao gồm:

    • Chóng mặt
    • Đau đầu
    • Đau bụng
    • Tiêu chảy
    • Khó tiêu
    • Cảm thấy buồn nôn
    • Nôn mửa
    • Phát ban
    • Ngứa

    Các tác dụng phụ hiếm gặp, có thể xảy ra ở 1 trên 1.000 người, bao gồm:

    • Nhịp tim nhanh hoặc không đều (đánh trống ngực)
    • Tụt huyết áp khi đứng dậy, gây chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu
    • Khó chịu
    • Đỏ bừng mặt hoặc chóng mặt

    Ngoài ra, các tác dụng phụ khác của Trimetazidin có thể bao gồm:

    • Các triệu chứng ngoại tháp: Các cử động bất thường như run rẩy ở bàn tay hoặc ngón tay, chuyển động vặn vẹo trong cơ thể, dáng đi bất thường, cứng tay, chân. Những triệu chứng này thường có thể hồi phục sau khi ngừng điều trị.
    • Rối loạn giấc ngủ: Buồn ngủ hoặc khó ngủ.
    • Táo bón.
    • Phát ban đỏ da, kèm theo phồng rộp.
    • Phù mạch: Sưng mặt, miệng, lưỡi, môi hoặc họng, có thể kèm khó nuốt, khó thở.
    • Giảm số lượng bạch cầu: Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
    • Giảm số lượng tiểu cầu: Tăng nguy cơ bầm tím hoặc chảy máu.
    • Bệnh gan.

    Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng Trimetazidin, bất kể là dạng viên nén giải phóng kéo dài Trimetazidin 35mg, dạng viên nén bao phim 20mg, hay dạng dung dịch uống đếm giọt 20mg/ml, hãy gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức để được tư vấn và xử lý kịp thờ

    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
  6. Trong trường hợp quá liều:

    • Nếu bạn hoặc ai đó sử dụng quá liều Trimetazidine, cần hành động ngay lập tức. Hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất để được xử lý kịp thời. Dấu hiệu của quá liều có thể bao gồm tình trạng buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt, và khó chịu nghiêm trọng.

    Trong trường hợp quên liều:

    • Nếu bạn quên dùng một liều Trimetazidine, hãy uống liều đã quên càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời gian dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp theo đúng lịch trình. Không nên dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể gây ra tình trạng quá liều hoặc tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ.

    Lưu ý:

    • Do Trimetazidine thường được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế, trường hợp quá liều thường rất hiếm khi xảy ra. Điều quan trọng là tuân thủ đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ và thông báo ngay lập tức về bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình sử dụng sản phẩm.
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
  7. Tương tác sản phẩm:

    • Tương tác với dược phẩm khác: Trimetazidin có thể tương tác với các loại dược phẩm khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc gia tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ. Tương tác dược phẩm có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hoạt động của Trimetazidin và các dược phẩm bạn đang dùng. Để đảm bảo an toàn, bạn nên lập một danh sách tất cả các loại dược phẩm đang sử dụng, bao gồm dược phẩm được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng, sau đó trình bày danh sách này cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Việc tự ý dùng, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại dược phẩm nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ là không an toàn và có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng.
    • Tương tác với thức ăn và rượu bia: Việc sử dụng Trimetazidine cùng với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá có thể gây ra các tương tác không mong muốn. Để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng Trimetazidin trong các bữa ăn hoặc khi sử dụng rượu bia và thuốc lá.
    • Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến Trimetazidin: Tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn cũng có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng Trimetazidine. Một số vấn đề sức khỏe có thể làm thay đổi cách Trimetazidin hoạt động hoặc tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ. Vì vậy, điều quan trọng là phải thông báo cho bác sĩ biết về bất kỳ tình trạng sức khỏe nào mà bạn đang mắc phải để họ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc theo dõi chặt chẽ hơn trong quá trình điều trị.

    Việc quản lý tốt tương tác sản phẩm và tình trạng sức khỏe liên quan sẽ giúp bạn sử dụng Trimetazidin một cách hiệu quả và an toàn hơn.


    Hướng dẫn bảo quản sản phẩm:

    • Nơi lưu trữ: Đặt Trimetazidin ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp, ẩm ướt và nhiệt độ cao.
    • Giữ trong vùng trẻ em: Luôn giữ sản phẩm ngoài tầm tay và tầm nhìn của trẻ em. Đảm bảo rằng các đóng gói của sản phẩm được đóng chặt.
    • Bảo quản ở nhiệt độ phòng: Tránh lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, nên bảo quản ở nhiệt độ phòng khoảng 15-30 độ C (59-86 độ F).
    • Tránh độ ẩm: Đảm bảo rằng sản phẩm không bị ẩm, nên tránh bảo quản sản phẩm trong phòng tắm hoặc nơi có độ ẩm cao.
    • Đóng gói gốc: Bảo quản sản phẩm trong bao bì gốc hoặc hộp chứa gốc để bảo vệ khỏi ánh sáng và độ ẩm.
    • Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Luôn kiểm tra ngày hết hạn của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm nếu đã hết hạn. Nên loại bỏ sản phẩm hết hạn một cách an toàn theo hướng dẫn của cơ quan y tế địa phương.
    • Hỏi ý kiến chuyên gia: Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách bảo quản sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo sản phẩm được lưu trữ một cách an toàn và hiệu quả.

    Bảo quản Trimetazidin đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của sản phẩm khi sử dụng.

    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
  8. Trimetazidin hay còn được biết đến với tên thương hiệu Vastarel, là một loại dược phẩm được sử dụng rộng rãi trong điều trị dự phòng và điều trị triệu chứng đau thắt ngực. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Trimetazidine:

    • Thay đổi quy định về sử dụng: Theo quy trình Cảnh giác Dược, việc sử dụng Trimetazidine đã được điều chỉnh lại từ năm 2012 dựa trên đánh giá tỷ lệ giữa lợi ích và nguy cơ của sản phẩm. Như vậy, cần tuân thủ các hướng dẫn mới nhất từ cơ quan y tế và không tự ý sử dụng sản phẩm mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
    • Chỉ định sử dụng: Trimetazidine được chỉ định trong trường hợp không dung nạp với các liệu pháp đầu tay chống đau thắt ngực hoặc làm liệu pháp bổ sung trong điều trị cho bệnh nhân đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ.
    • Thận trọng trong việc kê đơn: Cần thận trọng khi kê đơn cho bệnh nhân suy thận trung bình, bệnh nhân cao tuổi, và cân nhắc giảm liều dùng cho những trường hợp này để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
    • Không sử dụng trong các trường hợp đặc biệt: Không nên sử dụng Trimetazidine cho bệnh nhân bị bệnh Parkinson hoặc các triệu chứng liên quan, có vấn đề nghiêm trọng về thận, hoặc có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
    • Quản lý tình trạng sức khỏe: Nếu bệnh nhân bị rối loạn vận động như hội chứng Parkinson, việc ngưng vĩnh viễn sử dụng Trimetazidine cần được xem xét. Hãy thảo luận với bác sĩ để được tư vấn và theo dõi sức khỏe.

    Việc tuân thủ các lưu ý trên là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng Trimetazidine. Hãy luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi bắt đầu hoặc thay đổi bất kỳ điều trị nào.

    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)



xoivotv | 90phut | mitom tv1 | xem lại bóng đá | banthang | Xoilac tv | xem lại bóng đá | thevang tv | bong da truc tiep | bongdatructuyen | xemlai |