Top 8 Công dụng, lưu ý khi dùng Cimetidin
Cimetidin là một loại dược phẩm được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày và dạ dày như loét dạ dày và tá tràng, viêm dạ dày, và triệu chứng của ... xem thêm...bệnh trào ngược dạ dày. Sản phẩm này hoạt động bằng cách giảm lượng axit dạ dày sản xuất. Hãy cùng Toplist tìm hiểu thêm về sản phẩm này.
-
Cimetidine là một loại dược phẩm kháng thụ thể histamine H2, hoạt động bằng cách ức chế cạnh tranh với histamine tại các thụ thể H2 trên thành dạ dày. Sản phẩm này làm giảm bài tiết và hạn chế nồng độ axit trong dạ dày, kể cả khi dạ dày trống và khi bị kích thích bởi thức ăn.
Dạng viên nén hoặc viên nén bao phim của Cimetidine có sẵn trong nhiều hàm lượng khác nhau, từ 300 mg, 400 mg, 800 mg cho người lớn đến 200 mg cho trẻ em. Đối với dạng uống, có thể tìm thấy Cimetidine ở hàm lượng 200 mg/5 ml hoặc 300 mg/5 ml. Ngoài ra, có cả dạng tiêm với Cimetidine hydroclorid ở nồng độ 100 mg/ml hoặc 150 mg/ml, được cung cấp trong ống 2 ml. Đặc biệt, Cimetidine cũng có dạng dịch truyền, với nồng độ 600 mg Cimetidine/ml (tương đương với 300, 900 hoặc 1200 mg) được pha trong natri clorid 0,9%. Đây là lựa chọn thường được sử dụng trong các trường hợp cần điều trị nhanh chóng hoặc khi việc sử dụng đường uống không khả thi.
Tùy thuộc vào tình trạng và nhu cầu điều trị của bệnh nhân, các dạng và hàm lượng khác nhau của Cimetidine có thể được sử dụng để đảm bảo hiệu quả tối đa và tiện lợi trong điều trị các vấn đề về dạ dày và dạ dày-tiêu hóa.
-
Cimetidine có nhiều ứng dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày và đường tiêu hóa. Trong điều trị ngắn ngày (từ 4 đến 8 tuần), Cimetidine được sử dụng để làm liền loét dạ dày tá tràng tiến triển do stress hoặc do sử dụng dược phẩm chống viêm không steroid. Sử dụng liều thấp của Cimetidine cũng có thể giúp điều trị duy trì loét tá tràng, giảm nguy cơ tái phát bệnh sau điều trị ban đầu.
Ngoài ra, Cimetidine cũng được sử dụng trong điều trị ngắn ngày (12 tuần) để giảm triệu chứng viêm loét thực quản ở người bị bệnh trào ngược dạ dày - thực quản. Thêm vào đó, trong những tình huống khẩn cấp như chấn thương nặng, sốc nhiễm khuẩn, suy gan hoặc suy hô hấp, Cimetidine được sử dụng để phòng chống chảy máu đường tiêu hóa.
Các bệnh lý tăng tiết ở đường tiêu hóa như hội chứng Zollinger-Ellison, bệnh đa u tuyến nội tiết cũng được điều trị bằng Cimetidine. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị các trường hợp người bệnh mắc chứng khó tiêu dai dẳng và giảm nguy cơ hít phải dịch vị axit khi gây mê toàn thân hoặc khi sinh đẻ.
Cuối cùng, Cimetidine cũng có vai trò trong phòng ngừa và quản lý một số tình trạng dị ứng, mày đay khi sử dụng cùng với dược phẩm kháng histamin H1. Điều này đem lại lợi ích to lớn trong việc kiểm soát các phản ứng dị ứng khi sử dụng các loại dược phẩm kháng histamin khác.
-
Cimetidine được chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau:
- Điều trị ngắn hạn loét tá tràng tiến triển: Các loét dạ dày hoặc tá tràng có thể được điều trị bằng Cimetidine trong giai đoạn tiến triển để giảm axit dạ dày và giúp loét lành.
- Điều trị duy trì loét tá tràng với liều thấp sau khi ổ loét đã lành: Sau khi loét đã được điều trị và lành, Cimetidine với liều thấp có thể được sử dụng để duy trì loét tá tràng đã lành.
- Điều trị ngắn hạn loét dạ dày tiến triển lành tính: Các loét dạ dày không liên quan đến viêm hoặc loét do tổn thương có thể được điều trị bằng Cimetidine để giúp lành.
- Điều trị chứng trào ngược dạ dày thực quản gây loét: Các triệu chứng của viêm loét dạ dày do trào ngược dạ dày-thực quản có thể được giảm bớt bằng Cimetidine.
- Điều trị các trạng thái bệnh lý tăng tiết dịch vị như hội chứng Zollinger-Ellison, bệnh đa u tuyến nội tiết: Cimetidine có thể được sử dụng để kiểm soát sản xuất axit dạ dày tăng cao do các bệnh lý như hội chứng Zollinger-Ellison hoặc bệnh đa u tuyến nội tiết.
- Điều trị chảy máu tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng: Cimetidine có thể giúp kiểm soát chảy máu từ các loét dạ dày tá tràng bằng cách giảm axit dạ dày và tăng cường quá trình lành.
- Phòng chảy máu đường tiêu hóa trên ở người có bệnh nặng: Trong các tình huống khẩn cấp như chấn thương nặng hoặc sốc nhiễm khuẩn, Cimetidine có thể được sử dụng để giảm nguy cơ chảy máu đường tiêu hóa trên.
Chống chỉ định: Với các đối tượng dị ứng với bất kì thành phần nào của sản phẩm.
-
Liều dùng: Để sử dụng Cimetidine một cách hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây dựa vào mục đích sử dụng và liều lượng khuyến nghị:
- Cho người bị loét tá tràng:
- Đường tiêm: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 300 mg mỗi 6-8 giờ. Hoặc truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 37,5-50 mg/giờ, có thể tăng lên tối đa 100 mg/giờ (2,4 g/ngày).
- Đường uống: Uống 800 mg - 1600 mg mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ. Uống 300 mg bốn lần mỗi ngày trong bữa ăn và trước khi đi ngủ. Hoặc uống 400 mg hai lần mỗi ngày, vào buổi sáng và trước khi đi ngủ.
- Dự phòng loét tá tràng:
- Đường tiêm: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 300 mg mỗi ngày hoặc hai lần mỗi ngày.
- Đường uống: Uống 400 mg mỗi ngày trước khi đi ngủ. Bị viêm thực quản bào mòn:
- Đường tiêm: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 300 mg mỗi 6 giờ. Hoặc truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 50 mg/giờ, có thể tăng lên đến tối đa 100 mg/giờ (2,4 g/ngày).
- Đường uống: Uống 800 mg hai lần mỗi ngày hoặc uống 400 mg bốn lần mỗi ngày.
- Dự phòng loét do căng thẳng:
- Đường tiêm: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 300 mg mỗi 6 giờ. Hoặc truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 50 mg/giờ.
- Cho người lớn bị xuất huyết đường tiêu hóa trên:
- Đường tiêm: Truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 50 mg/giờ, trước đó tiêm tĩnh mạch bolus 150 mg. Không vượt quá 2,4 g/ngày.
- Hội chứng Zollinger-Ellison:
- Đường tiêm: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 300 mg mỗi 6 giờ. Truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 50 mg/giờ, có thể điều chỉnh từ 40-600 mg/giờ, không vượt quá 2,4 g/ngày.
- Đường uống: Uống 300 mg mỗi ngày bốn lần trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.
- Cho người lớn bị loét dạ dày:
- Đường tiêm: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 300 mg mỗi 6 giờ. Hoặc truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 50 mg/giờ.
- Đường uống: Uống 800 mg mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ. Hoặc uống 300 mg mỗi ngày bốn lần.
- Trào ngược dạ dày thực quản:
- Đường tiêm: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 300 mg mỗi 6 giờ. Hoặc truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 50 mg/giờ. Không vượt quá 2,4 g/ngày.
- Đường uống: Uống 800 mg mỗi ngày hai lần hoặc uống 400 mg mỗi ngày bốn lần.
- Khó tiêu:
- Uống 200 mg trước khi ăn (hoặc 30 phút trước khi ăn), không quá 2 liều mỗi ngày.
- Đối với trẻ em, liều lượng khuyến nghị cần được xác định dựa trên trọng lượng và tuổi của trẻ. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Cimetidine cho trẻ em.
Cách dùng: Khi sử dụng Cimetidine, bạn có thể chọn sử dụng theo đường uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào hướng dẫn của bác sĩ. Đối với cả hai phương pháp sử dụng, điều quan trọng là tuân thủ liều lượng khuyến nghị để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tổng liều Cimetidine không nên vượt quá 2,4g mỗi ngày, bất kể bạn dùng theo đường nào. Điều này rất quan trọng để tránh tình trạng quá liều và tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn có vấn đề về chức năng thận, bác sĩ có thể đề xuất giảm liều dùng của bạn để tránh tích tụ sản phẩm trong cơ thể. Tương tự, trong trường hợp bạn có vấn đề về chức năng gan, bác sĩ cũng có thể điều chỉnh liều lượng để đảm bảo an toàn.
Việc tuân thủ liều lượng đúng cũng bao gồm việc không sử dụng sản phẩm thường xuyên hơn hoặc dùng nhiều hơn so với hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng hoặc liều lượng, đừng ngần ngại thảo luận với bác sĩ hoặc nhà dược để có được sự hỗ trợ và hướng dẫn cụ thể cho tình trạng sức khỏe của bạn. Nhớ rằng việc sử dụng Cimetidine cần phải được giám sát chặt chẽ và điều chỉnh theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế. - Cho người bị loét tá tràng:
-
Khi sử dụng Cimetidine, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ không mong muốn mà bạn cần phải lưu ý. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và hiếm gặp khi sử dụng sản phẩm này.
- Tác dụng phụ phổ biến:
- Rối loạn tiêu hóa: Các triệu chứng như tiêu chảy có thể xảy ra.
- Tác dụng trên hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi, cảm giác ngủ gà.
- Tác dụng trên da: Nổi ban trên da, biểu hiện dát sần, ban dạng trứng cá, nổi mày đay trên da.
- Chứng to vú ở nam giới: Đặc biệt xảy ra khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài.
- Tăng men gan tạm thời: Thường tự hết khi ngừng sử dụng sản phẩm.
- Tăng creatinin máu: Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Cimetidine.
- Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Rối loạn nhịp tim: Bao gồm mạch chậm, mạch nhanh, và nghẽn dẫn truyền nhĩ - thất.
- Tác dụng trên huyết khối: Có thể gây giảm các loại tế bào máu, gây thiếu máu không tái tạo.
- Tác dụng trên tâm trí: Bồn chồn, ảo giác, mất phương hướng, trầm cảm, và kích động.
- Tác dụng trên gan và các cơ quan nội tạng: Gây vàng da, viêm gan ứ mật, rối loạn chức năng gan, viêm tụy cấp, và viêm thận kẽ.
- Tác dụng trên hệ thống cơ bắp: Đau cơ, đau khớp.
- Tác dụng dị ứng và viêm nhiễm: Bao gồm sốt, dị ứng, sốc phản vệ, viêm mạch, hoại tử biểu bì nhiễm độc, và hội chứng Stevens - Johnson.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà dược để được tư vấn và điều chỉnh liệu pháp phù hợp. Đừng bao giờ tự điều chỉnh liều lượng hoặc ngưng sử dụng sản phẩm mà không thảo luận trước với chuyên gia y tế
- Tác dụng phụ phổ biến:
-
Quá liều: Khi gặp tình trạng quá liều Cimetidine, bạn cần thực hiện các biện pháp sau để xử lý tình huống một cách an toàn và kịp thời.
- Báo ngay cho trung tâm cấp cứu hoặc trạm y tế địa phương: Gọi điện ngay tới số điện thoại cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế gần nhất để nhận được sự giúp đỡ và xử lý kịp thời từ các chuyên gia y tế.
- Điều trị các triệu chứng: Các biện pháp như gây nôn và rửa dạ dày có thể được thực hiện nếu cần thiết để loại bỏ sản phẩm khỏi cơ thể. Đồng thời, điều trị các triệu chứng phụ như khó thở hoặc nhịp tim nhanh là cực kỳ quan trọng.
- Không sử dụng dược phẩm lợi tiểu: Tránh sử dụng các loại dược phẩm lợi tiểu mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì điều này có thể gây tổn thương cho cơ thể trong tình trạng quá liều.
- Điều trị bằng hô hấp hỗ trợ và dùng dược phẩm chẹn beta - adrenergic: Trong trường hợp xuất hiện suy hô hấp và nhịp tim nhanh, việc sử dụng hỗ trợ hô hấp và các loại dược phẩm chẹn beta - adrenergic có thể cần thiết để ổn định tình trạng sức khỏe.
Nhớ rằng, dù Cimetidine là một loại dược phẩm điều trị viêm loét dạ dày tá tràng khá an toàn và hiệu quả, tuy nhiên vẫn có thể gây ra tác dụng phụ. Vì vậy, luôn luôn tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và báo cho họ khi gặp bất kỳ triệu chứng không mong muốn nào để được hỗ trợ và xử lý kịp thời.
Quên liều: Nếu bạn nhận ra đã quên dùng một liều, hãy sử dụng sản phẩm càng sớm càng tốt để duy trì lịch trình điều trị. Tuy nhiên, nếu thời gian cách giữa liều quên và liều kế tiếp gần nhau, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Rất quan trọng là không nên dùng gấp đôi liều đã quên để tránh tình trạng quá liều hoặc tác dụng phụ không mong muốn. Đảm bảo bạn luôn tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và sử dụng sản phẩm đúng cách để đạt được kết quả điều trị tốt nhất.
-
Tương tác sản phẩm: Tương tác của Cimetidine với các loại dược phẩm và thực phẩm khác là một yếu tố quan trọng cần được lưu ý khi sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về tương tác của Cimetidine.
- Thực phẩm chức năng và các loại dược phẩm: Cimetidine có thể tương tác với một số loại dược phẩm, làm thay đổi khả năng hoạt động của dược phẩm hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, hãy liệt kê tất cả các loại sản phẩm bạn đang sử dụng, bao gồm cả sản phẩm được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng, và thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về bất kỳ tương tác nào có thể xảy ra. Không tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của Cimetidine mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Tương tác với thức ăn và rượu bia:
- Thức ăn: Một số loại dược phẩm không nên dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống sản phẩm cùng thức ăn.
- Rượu bia và thuốc lá: Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với một số loại dược phẩm. Đề nghị thảo luận với bác sĩ về tác động của việc sử dụng sản phẩm cùng rượu bia và thuốc lá.
- Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến việc sử dụng Cimetidine: Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng Cimetidine. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là: Tiểu đường; Hen suyễn hoặc rối loạn về phổi mãn tính; Hệ thống miễn dịch suy yếu; Ức chế tủy xương; Bệnh thận; Bệnh gan.
- Lưu ý quan trọng:
- Luôn thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ tương tác nào có thể xảy ra khi sử dụng Cimetidine.
- Tuân thủ đúng hướng dẫn và không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng sản phẩm mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bảo quản sản phẩm: Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng. Để sản phẩm tránh xa tầm tay của trẻ em.
-
Trước khi sử dụng Cimetidine 200mg, quan trọng là bạn cần lưu ý các điều sau và thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ:
- Tiền sử dị ứng: Nếu bạn từng trải qua phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để tránh nguy cơ phản ứng dị ứng khi sử dụng.
- Sử dụng các loại dược phẩm khác: Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại dược phẩm nào khác, bao gồm cả sản phẩm kê toa và không kê toa, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo rằng không có tương tác nào giữa Cimetidine và các loại dược phẩm khác mà bạn đang sử dụng.
- Bệnh lý tiền sử: Nếu bạn đã hoặc đang mắc các vấn đề về sức khỏe như bệnh gan hoặc thận, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Cimetidine để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Ngoài ra, khi sử dụng Cimetidine 200mg để điều trị loét dạ dày, cần lưu ý các điểm sau:
- Kiểm tra khả năng mắc ung thư: Trước khi bắt đầu điều trị, bạn cần được loại trừ khả năng mắc ung thư dạ dày. Việc sử dụng Cimetidine có thể che lấp triệu chứng và gây khó khăn trong việc chẩn đoán ung thư.
Đối với các trường hợp đặc biệt như phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, cần lưu ý:
- Phụ nữ mang thai: Cimetidine có thể đi qua nhau thai và tiềm ẩn nguy cơ cho thai nhi. Mặc dù chưa có bằng chứng về tác dụng phụ cho thai nhi, nhưng để đảm bảo an toàn, phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng sản phẩm này.
- Phụ nữ đang cho con bú: Cimetidine có thể bài tiết qua sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến con bú. Phụ nữ đang cho con bú nên hạn chế sử dụng Cimetidine hoặc thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho em bé.