Top 10 Chiến dịch PR hiệu quả nhất
Với số lượng ngày càng tăng của các kênh và công nghệ mới nổi trong tay các nhà tiếp thị, phần lớn các chiến dịch ngày nay cực kỳ đổi mới và có tác động. Các ... xem thêm...chiến dịch PR thành công có nhiều hình thức khác nhau tùy theo thương hiệu. Dưới đây là 10 chiến dịch PR hiệu quả nhất thời đại!
-
Một trong những ví dụ về chiến dịch tiếp thị mang tính biểu tượng nhất là chiến dịch “Just do it” của Nike. Nike đã khởi động chiến dịch vào năm 1988 và giới thiệu các vận động viên chuyên nghiệp và nghiệp dư chia sẻ thành tích của họ và truyền cảm hứng cho người xem làm điều tương tự. Một trong những quảng cáo truyền hình đầu tiên cho chiến dịch này là hình ảnh của một vận động viên marathon 80 tuổi tên là Walt Stack, một vận động viên tận tâm chạy 17 dặm mỗi sáng.
Sau khi chiến dịch “Just do it” được triển khai, hàng nghìn người đã gửi câu chuyện cá nhân về những lần họ quyết định thực hiện một bước nhảy vọt và “cứ làm đi”, từ việc bỏ công việc trì trệ cho đến khi giảm hơn một trăm bảng Anh. Dòng chữ này đã trở thành khẩu hiệu mang tính biểu tượng của Nike và tiếp tục đại diện cho thương hiệu. Nike đã xác định mối liên hệ cảm xúc với khán giả và kết nối những câu chuyện ý nghĩa với các giá trị cốt lõi của mình, như động lực, cảm hứng và lối sống lành mạnh. Quyết định của Nike về việc tích hợp đề xuất giá trị của công ty với một thông điệp hướng đến cảm xúc được thực hiện cho một chiến dịch tiếp thị cực kỳ thành công.
Chiến dịch “Just Do It” mạnh mẽ đến mức mọi người bắt đầu liên hệ với Nike để kể những câu chuyện cá nhân về cách họ vượt qua giới hạn và đạt được mục tiêu, cho dù là từ bỏ một công việc bế tắc hay bắt đầu một lối sống lành mạnh hơn. Chiến dịch “Just Do It” là một trong những chiến dịch PR thành công nhất mọi thời đại.
-
Trong Super Bowl LIII, Pepsi đã ra mắt một quảng cáo truyền hình mà mọi người liên tục nói đến khi đề cập đến những chiến dịch PR thành công nhất thời đại. Là nhà tài trợ lâu năm của Super Bowl, Pepsi biết ý nghĩa của việc kỷ niệm khoảnh khắc trọng đại nhất trong thể thao và âm nhạc bằng cách mang đến những trải nghiệm năng động và ấn tượng cho người hâm mộ.
Trong chiến dịch "Is Pepsi OK?" có sự xuất hiện của Steve Carell, nghệ sĩ được đề cử giải Oscar và giải Quả cầu vàng, nữ rapper Cardi B được đề cử giải Grammy và Lil Jon, người đoạt giải Grammy cùng xuất hiện trong một tiểu phẩm hài hước và vui nhộn. Trong quảng cáo, một người phục vụ hỏi một thực khách gọi một lon Coke, "Is Pepsi OK?" và Carell trả lời trong đoạn quảng cáo rằng Pepsi “Hơn cả mức bình thường”. Quảng cáo này dựa trên kịch bản điển hình khi mọi người gọi một cốc cola và người phục vụ sẽ cho rằng Pepsi không phải là lựa chọn hàng đầu của họ.
Quảng cáo được kết hợp với chương trình giữa hiệp do Pepsi tài trợ, bữa tiệc sau “Planet Pepsi”, lon phiên bản giới hạn và cùng với Giải thưởng Tân binh của năm của Pepsi. Thương hiệu mang tính biểu tượng đã tận dụng sự kiện thể thao nổi tiếng nhất của Mỹ để bắt đầu cuộc trò chuyện về lý do tại sao Pepsi tốt hơn. Chìa khóa thành công trong chiến dịch của Pepsi là sự tự nhận thức. Các nhà tiếp thị khai thác các tình huống thực tế mà khách hàng của họ gặp phải tại nhà hàng khi họ bắt gặp sản phẩm của họ. Mỗi khi người phục vụ hỏi khách hàng câu hỏi "Is Pepsi OK?", chắc chắn khách hàng sẽ nghĩ ngay đến thông điệp của chiến dịch và từ đó sẽ thu hút doanh số bán hàng tích cực.
-
Rất ít chiến dịch đã tận dụng hoạt động tiếp thị của người có ảnh hưởng một cách hiệu quả như chiến dịch “Got Milk?” của Hội đồng Chế biến Sữa California. Năm 1993, một nhóm tập trung do đối tác của công ty quảng cáo Goodby, Silverstein & Partners có trụ sở tại San Francisco tên là Jon Steel đứng đầu đã yêu cầu những người tham gia không tiêu thụ sữa trong một tuần trước khi tham gia nghiên cứu. Nghiên cứu này nhằm mục đích thu thập các thói quen dùng sữa để giúp Steel đưa ra các chiến lược sáng tạo cho một khách hàng mới là Hội đồng Chế biến Sữa California. Những người tham gia đã thảo luận về việc không tiêu thụ sữa có ý nghĩa như thế nào.
Chiến dịch “Got Milk?” xoay quanh nỗi đau khổ khi một người cảm thấy khi hết sữa. Quảng cáo nổi bật trong hơn hai thập kỷ và chạy khoảng 70 quảng cáo chỉ riêng ở California và khoảng 350 quảng cáo ria mép bằng sữa trên toàn Hoa Kỳ trên báo in và trên TV. Chiến dịch được tận dụng khai thác vào thời điểm khi người nổi tiếng có sứ ảnh hưởng ở ngưỡng cao nhất mọi thời đại và kết quả là quảng cáo đặc biệt dễ thấy và có sức lan tỏa. Chiến dịch quảng cáo "Got Milk?" của Hội đồng Chế biến Sữa California đã trở thành một tiêu chuẩn văn hóa của ngành tiếp thị quảng cáo trên khắp thế giới.
Các số liệu cho thấy chiến dịch "Got Milk?" đã giúp ngăn chặn đà trượt dốc thảm hại của ngành công nghiệp chế biến sữa có khả năng tiêu tốn số tiền khổng lồ lên tới 255 triệu đô la hàng năm chỉ riêng ở khu vực California. Chiến dịch "Got Milk?" đã ngừng hoạt động một cách không chính thức vào năm 2014, sau đó được thay thế bằng chiến dịch “Milk Life”, tiếp tục đưa vấn đề dinh dưỡng trở lại vị trí đáng quan tâm hàng đầu.
-
Mọi người muốn nghe những câu chuyện quan trọng và chiến dịch “Real Beauty” của Dove đã truyền tải một thông điệp chân thực và sâu sắc mà ngành công nghiệp làm đẹp đang rất cần. Chiến dịch Dove vì vẻ đẹp đích thực được Unilever phát động vào năm 2004 nhằm xây dựng sự tự tin cho phụ nữ và trẻ em. Chiến dịch ban đầu đưa ra nghiên cứu và báo cáo rằng chỉ có 2% phụ nữ tự cho mình là xinh đẹp.
Giai đoạn tiếp theo của chiến dịch “Real Beauty” có một loạt biển quảng cáo có sự tham gia của những người phụ nữ thực sự thay cho người mẫu. Chiến dịch đã được đón nhận nồng nhiệt và mở rộng sang các hình thức truyền thông khác, thúc đẩy quá trình lão hóa, các loại cơ thể đa dạng và sự minh bạch xung quanh bộ tóc giả, nhược điểm và cái gọi là “không hoàn hảo”. Nhiệm vụ của các quảng cáo là làm nổi bật mức độ nguy hại của ngành công nghiệp làm đẹp đối với phụ nữ trẻ và định nghĩa lại vẻ đẹp.
Chiến dịch Dove vì vẻ đẹp thực sự được tôn vinh vì chiến dịch này đã sử dụng hoạt động tiếp thị để tác động tích cực đến bối cảnh văn hóa, ngành công nghiệp và cuộc sống của người tiêu dùng. Chiến dịch “Real Beauty” tiếp tục chạy ngày hôm nay để loại bỏ Beauty Bias và giúp “làm cho vẻ đẹp trở thành nguồn tự tin chứ không phải lo lắng”. Chiến dịch này được kết hợp với các sáng kiến thay đổi như “The Dove Self-Esteem Project”, giúp trẻ em xác định lại định nghĩa về cái đẹp.
-
Trong ví dụ về chiến dịch tiếp thị có sức ảnh hưởng này, Old Spice sử dụng sự hài hước để thu hút khán giả và định vị thương hiệu của họ là sự lựa chọn nổi bật cho các sản phẩm vệ sinh nam giới. Quảng cáo truyền hình gốc có một người đàn ông và đoạn độc thoại dài 30 giây. Trong clip này, nam diễn viên Isaiah Mustafa, hiện được biết đến với cái tên “Old Spice Man” nói chuyện với một khán giả nữ. Quảng cáo "The man your man can smell like" đã nâng cao nhận thức về thương hiệu cho tuyển chọn các sản phẩm vệ sinh và chăm sóc sức cho nam giới của Old Spice.
Chiến dịch "The man your man can smell like" của Old Spice hướng mục tiêu đến người xem chủ yếu là nữ, mặc dù thị trường dự định của sản phẩm là nam giới, vì công ty xác định rằng phụ nữ thường đưa ra quyết định mua các sản phẩm vệ sinh ngay cả đối với các thành viên nam trong gia đình. Quảng cáo của Old Spice Man diễn ra nhanh, mạnh mẽ và hài hước. Quảng cáo rất kịch tính và dễ đọc đi đọc lại với bạn bè.
Đoạn quảng cáo cũng sử dụng ý tưởng về bản sắc và ám chỉ một thông điệp lớn hơn rằng Old Spice cho phép người tiêu dùng tiến gần hơn đến mẫu người đàn ông mà họ muốn trở thành. Chỉ trong ba tuần, video dài 30 giây đã thu hút được ba triệu lượt xem trên Youtube và trở thành một trong những chiến dịch quảng cáo thành công nhất mọi thời đại. Chiến dịch "The man your man can smell like" không chỉ thay đổi vận mệnh của Old Spice mà còn giúp đỡ nam diễn viên chính Isaiah Mustafa có được những vai diễn lớn hơn.
-
Vào một mùa hè nóng nực, Coca-Cola đã triển khai chiến dịch nổi tiếng “Share a Coke” trên nhiều kênh khác nhau ở Úc, khuyến khích mọi người tụ tập lại và chia sẻ một lon coca. Không lâu trước khi phong trào mở rộng ra cấp độ quốc tế. Chiến dịch đã in các tên khác nhau trên các chai Coca với cụm từ, “Share a Coke With…”, theo sau là 150 tên phổ biến nhất trên khắp nước Úc.
Mặc dù quảng cáo “Share a Coke” chạy trên các phương tiện quảng cáo in, bọc xe buýt, biển hiệu quảng cáo và xuất hiện trên các tòa nhà, nhưng nền tảng phân phối thành công nhất là mạng xã hội. Người tiêu dùng đã mua những chai Coca mang nhãn hiệu của riêng họ và chia sẻ hình ảnh về những cái tên đó trên mạng. Người tiêu dùng đã cố gắng tìm tên của họ và tìm tên cho bạn bè và thành viên gia đình của họ. Toàn bộ chiến dịch xoay quanh việc cá nhân hóa và kết nối.
Chưa đầy một năm sau khi phát hành chiến dịch Share a Coke vào năm 2012, Coca-Cola đã chứng kiến doanh số bán hàng của mình tăng hơn 2,5% và mức tiêu thụ Coke của Millennials tăng 7%. Cho đến nay, chiến dịch Share a Coke đã tạo ra hàng triệu đô la và vô số ấn tượng cho Coca-Cola, do đó trở thành một trong những trường hợp điển hình nhất trong ngành tiếp thị toàn cầu.
-
Chiến dịch “You're not you when you're hungry” của Snickers được cho là một phần mang tính biểu tượng của văn hóa đại chúng những năm 2010. Sự xuất hiện của những người nổi tiếng tiếp tục thu hút sự chú ý của người xem trong chiến dịch “You're not you when you're hungry” của Snickers. Snickers đã tuyển chọn tất cả mọi người từ Steve Buscemi đến Betty White để đóng giả những người bình thường, bị quấy rầy bởi cơn đói và hành động theo những cách không thể tin được trong chiến dịch khó quên này.
Quảng cáo “You're not you when you're hungry” của Snickers bắt đầu với các nhân vật nổi tiếng trong bối cảnh bất ngờ, chẳng hạn như Betty White bị xử lý trên sân bóng và kết thúc bằng việc nhân vật nổi tiếng cắn một miếng thanh Snickers và trở lại hình dạng thật của họ. Khẩu hiệu “You're not you when you're hungry” đề cập đến trải nghiệm thông thường của con người về việc trở nên kích động và tức giận vì đói.
Chiến dịch này của Snicker hiệu quả vì nó sử dụng yếu tố hài kịch để làm nổi bật cách sản phẩm của họ, một thanh kẹo nhanh chóng và dễ dàng, là giải pháp hoàn hảo cho vấn đề phổ biến khi xuất hiện “cảm giác thèm ăn”. Thương hiệu đã xác định được điểm khó chịu của khách hàng và định vị Snickers là giải pháp hợp lý.
-
Chiến dịch GoPro Awards tiếp thị cho những người sáng tạo nội dung gửi video, clip và ảnh GoPro hay nhất của họ để có cơ hội được giới thiệu và được trả tiền. Chiến dịch mang đến một số cơ hội để giành chiến thắng, bao gồm Thử thách bức ảnh trong ngày, Thử thách bất cứ điều gì tuyệt vời và thử thách trở thành HERO. Mỗi thử thách khai thác một loại người tạo nội dung khác nhau, từ nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp đến nhà từ thiện. Điều tuyệt vời đằng sau chiến dịch GoPro là nó khuyến khích mọi người sử dụng sản phẩm và nuôi dưỡng một cộng đồng xung quanh nhiếp ảnh.
Cuộc thi nhiếp ảnh truyền cảm hứng này đã thành công trong việc xây dựng cộng đồng, truyền cảm hứng cho người tiêu dùng và quảng cáo những khả năng cao nhất của sản phẩm GoPro. Chiến dịch GoPro Awards đã nhận được gần 1 triệu lượt gửi ảnh và video từ 180 quốc gia và đóng vai trò là nền tảng cho chiến dịch thử thách triệu đô hàng năm của GoPro. Ngoài ra, khi các nhiếp ảnh gia cạnh tranh để chia sẻ những bức ảnh và video tốt nhất có thể, thiết bị GoPro được coi là một công cụ mong muốn cho những người sáng tạo nội dung khác muốn làm điều tương tự.
Chiến dịch GoPro Awards đã trở thành cốt lõi cho cả cộng đồng GoPro cũng như chiến lược tiếp thị và truyền thông của công ty. Thông qua chiến dịch Awards, GoPro đã kết nối với những người sáng tạo tài năng đáng kinh ngạc, những người đã có cơ hội làm việc với công ty trong các dự án, các buổi thuyết trình, v.v.
-
Trong đại dịch COVID-19, Apple đã phát động chiến dịch “Creativity Goes On”. Quảng cáo tổng hợp các cá nhân và gia đình ở nhà trong thời gian khóa máy bằng cách sử dụng thiết bị Apple của họ để quay video, chụp ảnh, truyền phát nội dung và tham gia vào các mục tiêu sáng tạo khác. Video dài một phút rưỡi cho thấy các phương pháp mà các nhà sáng tạo đã sử dụng để theo đuổi nỗ lực sáng tạo của họ bất chấp các chỉ thị ở nhà được ban hành trong đại dịch vi-rút corona đang diễn ra.
Quảng cáo “Creativity Goes On” lấy bối cảnh là một bản nhạc piano chuyển động và thể hiện những niềm vui giản dị mà mọi người đã trải qua khi bị giam hãm trong nhà của họ trong một khoảng thời gian kỳ lạ. Trong video, sinh viên, nghệ sĩ, vũ công, giáo viên âm nhạc và người nổi tiếng cho thấy cách họ sử dụng các sản phẩm của Apple, chẳng hạn như iPad và MacBook Pro để nỗ lực sáng tạo không ngừng nghỉ.
Trong ví dụ về chiến dịch tiếp thị thành công này, Apple đã hành động như một tia nắng xuyên qua đám mây của đại dịch. Apple cũng quảng cáo các chương trình AppleTV tích cực, như chương trình đặc biệt “Some Good News” của John Krasinski và chương trình phát sóng trực tiếp của Oprah, để nâng cao khán giả của họ. Do đó, Apple đã tạo ra sự liên kết với thương hiệu của mình như một sự hiện diện chân chính, nâng cao tinh thần và sự quan tâm trong những thời điểm khó khăn.
-
Trong thời kỳ chia rẽ, Heineken đã nỗ lực hết sức để nghiên cứu và thực hiện nghiên cứu điển hình của riêng mình về sự khác biệt, cởi mở và cách giải quyết của con người. Công ty bia đã tham khảo ý kiến của các bác sĩ và nhà nghiên cứu để khám phá xem liệu mọi người có thể trở nên cởi mở hơn khi tương tác với người khác hay không; đây là sự khởi đầu của chiến dịch "Worlds Apart".
Heineken hợp tác với The Human Library, một tổ chức thách thức định kiến và khuôn mẫu thông qua các cuộc trò chuyện với người thật và câu chuyện cá nhân của họ xung quanh việc chuyển giới, sống chung với bệnh tâm thần, tìm hiểu môi trường mới với tư cách là người tị nạn,... Chiến dịch "Worlds Apart" không chỉ gợi lên phản ứng cảm xúc từ khán giả; nó cung cấp những giải pháp thực sự giữa những người có thế giới quan đối lập.
Tham gia vào các cuộc trò chuyện gây chia rẽ có thể là thách thức đối với các tổ chức, đặc biệt là liên quan đến các sáng kiến tiếp thị. Heineken đã thực hiện các nghiên cứu cần thiết và sử dụng tư vấn từ các chuyên gia để tiếp cận các chủ đề nhạy cảm như nữ quyền, quyền của người chuyển giới và biến đổi khí hậu. Chiến dịch "Worlds Apart" gây xúc động vì nó nêu bật những vấn đề rất thực tế trong công chúng và lĩnh vực địa chính trị. Chiến dịch này giống như một nghiên cứu tình huống về hành vi của con người hơn là một quảng cáo bia.